Skip to main content

Cơ Chế Định Mức Hàng Tháng

Để đảm bảo hiệu quả làm việc, duy trì chất lượng sản phẩm và thúc đẩy sự phát triển cá nhân của nhân viên, Fordeer Commerce đã thiết lập Cơ Chế Định Mức Hàng Tháng cho các vai trò Developer, Tester, và Product Owner (PO) trong Chương trình FeFi (Fercom Fibonacci). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thức thiết lập và áp dụng cơ chế định mức này.


1. Mục Tiêu Của Cơ Chế Định Mức Hàng Tháng

  • Đảm Bảo Hiệu Quả Làm Việc: Đảm bảo rằng mỗi nhân viên đạt được số lượng công việc tối thiểu cần thiết mỗi tháng.
  • Duy Trì Chất Lượng Sản Phẩm: Khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc một cách chất lượng và đúng hạn.
  • Thúc Đẩy Sự Phát Triển Cá Nhân: Tạo điều kiện cho nhân viên nâng cao kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm thông qua việc xử lý các task đa dạng.
  • Quản Lý Năng Suất: Cung cấp dữ liệu chính xác để quản lý có thể đánh giá và đưa ra quyết định về khen thưởng, đào tạo hoặc các biện pháp khắc phục khác.

2. Định Nghĩa Các Loại Task

Trong Chương trình FeFi, các task được phân loại dựa trên độ khó như sau:

Độ KhóFerPointMô Tả Chi Tiết
Small1- Công việc đơn giản, ít bước.- Yêu cầu kỹ năng cơ bản.- Thời gian hoàn thành ngắn (dưới 1 ngày).- Ít hoặc không có phụ thuộc vào task khác.
Medium3- Công việc vừa phải, có vài bước phức tạp.- Yêu cầu kỹ năng trung bình.- Thời gian hoàn thành trung bình (1-3 ngày).- Có một số phụ thuộc hoặc phối hợp.
Hard5- Công việc phức tạp, nhiều bước.- Yêu cầu kỹ năng cao và kiến thức chuyên sâu.- Thời gian hoàn thành dài (4-7 ngày).- Nhiều phụ thuộc và phối hợp với nhiều người.
Very Hard8- Công việc rất phức tạp, nhiều bước và yêu cầu kỹ năng chuyên sâu.- Thời gian hoàn thành dài (trên 7 ngày).- Rất nhiều phụ thuộc và phối hợp với nhiều nhóm khác nhau.- Mức độ rủi ro cao và có thể phát sinh nhiều vấn đề.

3. Định Mức Hàng Tháng Cho Các Vai Trò

3.1. Developer

  • Định Mức Cơ Bản: Xử lý khoảng 16 task mỗi tháng, bao gồm các độ khó Small, Medium, và Hard.

  • Chi Tiết Định Mức:

    Độ KhóSố Lượng TaskFerPoint Tổng
    Small88 FP
    Medium618 FP
    Hard210 FP
    Tổng1636 FP
  • Yêu Cầu Phụ Trội:

    • Very Hard Tasks: Xử lý tối đa 2 task Very Hard mỗi tháng. Mỗi task Very Hard sẽ được đánh giá riêng biệt và có thể điều chỉnh FerPoint tùy theo mức độ phức tạp thực tế.

3.2. Tester

  • Định Mức Cơ Bản: Thực hiện kiểm thử khoảng 24 task mỗi tháng, bao gồm các độ khó Small, Medium, và Hard.

  • Chi Tiết Định Mức:

    Độ KhóSố Lượng TaskFerPoint Tổng
    Small1212 FP
    Medium824 FP
    Hard420 FP
    Tổng2456 FP
  • Yêu Cầu Phụ Trội:

    • Very Hard Tasks: Kiểm thử tối đa 4 task Very Hard mỗi tháng. Mỗi task Very Hard sẽ được đánh giá riêng biệt và có thể điều chỉnh FerPoint tùy theo mức độ phức tạp thực tế.

3.3. Product Owner (PO)

  • Định Mức Cơ Bản: Quản lý và duy trì khoảng 20 task mỗi tháng, bao gồm quản lý backlog, viết user stories, và phối hợp với các nhóm khác.

  • Chi Tiết Định Mức:

    Loại TaskSố Lượng TaskFerPoint Tổng
    User Stories1030 FP
    Backlog Grooming515 FP
    Phối Hợp và Giao Tiếp515 FP
    Tổng2060 FP
  • Yêu Cầu Phụ Trội:

    • Very Hard Tasks: Quản lý tối đa 2 task Very Hard mỗi tháng. Các task này thường liên quan đến các dự án chiến lược hoặc phức tạp cao, cần sự tập trung và quản lý chuyên sâu.

3.4. Technical Support

  • Định Mức Cơ Bản: Xử lý khoảng 30 task mỗi tháng, bao gồm các độ khó Small, Medium, và Hard.

  • Chi Tiết Định Mức:

    Độ KhóSố Lượng TaskFerPoint Tổng
    Small1515 FP
    Medium1030 FP
    Hard525 FP
    Tổng3070 FP
  • Yêu Cầu Phụ Trội:

    • Very Hard Tasks: Xử lý tối đa 2 task Very Hard mỗi tháng. Mỗi task Very Hard sẽ được đánh giá riêng biệt và có thể điều chỉnh FerPoint tùy theo mức độ phức tạp thực tế.

3.5. Designer

Để dễ dàng quản lý và đánh giá, các task thiết kế được phân loại thành ba loại chính dựa trên độ phức tạp và thời gian thực hiện:

Loại TaskMô TảThời Gian Thực HiệnĐiểm FP
SimpleCác task thiết kế cơ bản, không yêu cầu nhiều sáng tạo.1-2 ngày1 InterPoint
MediumCác task thiết kế trung bình, yêu cầu sự sáng tạo và tinh chỉnh.3-5 ngày3 FP
ComplexCác task thiết kế phức tạp, đòi hỏi nghiên cứu sâu và sáng tạo cao.6-10 ngày5 FP

Dựa trên phân loại task, mỗi designer sẽ có mục tiêu hoàn thành số lượng task tương ứng trong một tháng:

Loại TaskSố Lượng Thực Hiện Trong 1 ThángTổng Điểm
Simple1515 FP
Medium515 FP
Complex315 FP
Tổng Cộng23 Task45 FP

Lưu ý: Tổng điểm hàng tháng cho mỗi designer là 45 FP. Designer có thể vượt mục tiêu này bằng cách hoàn thành thêm task hoặc nhận thêm điểm từ chất lượng công việc.


4. Theo Dõi và Đánh Giá Định Mức

4.1. Hệ Thống Quản Lý Task

  • Công Cụ Sử Dụng: Jira, Trello
  • Thành Phần Theo Dõi:
    • Task Completed: Số lượng và độ khó của các task đã hoàn thành.
    • FerPoint Accumulated: Tổng số FerPoint đạt được từ các task đã hoàn thành.

4.2. Đánh Giá Hàng Tháng

  • Báo Cáo Điểm Số: Tổng hợp FerPoint đạt được của từng nhân viên.
  • So Sánh với Định Mức: Kiểm tra xem nhân viên có đạt hoặc vượt định mức không.
  • Phân Tích Hiệu Suất: Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, như độ khó task, thời gian hoàn thành, và sự phối hợp nhóm.

5. Phần Thưởng và Khuyến Khích

Xem thêm cơ chế ở mỗi vị trí


6. Biện Pháp Khắc Phục Khi Không Đạt Định Mức

6.1. Đánh Giá Nguyên Nhân

  • Phân Tích Yếu Tố: Xem xét các yếu tố như khối lượng công việc, độ khó task, hỗ trợ từ nhóm, hoặc các vấn đề cá nhân có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

6.2. Thiết Lập Kế Hoạch Cải Thiện (PIP)

  • Đối Với Nhân Viên Không Đạt Định Mức: Thiết lập kế hoạch cải thiện hiệu suất trong vòng 1 tháng tiếp theo với các mục tiêu cụ thể và hỗ trợ cần thiết.

6.3. Hỗ Trợ và Đào Tạo

  • Đào Tạo Kỹ Năng: Cung cấp các khóa đào tạo bổ sung để nhân viên nâng cao kỹ năng cần thiết.
  • Hỗ Trợ Từ Team Leader: Team Leader sẽ hỗ trợ và theo dõi tiến độ cải thiện của nhân viên.

6.4. Xử Lý Các Trường Hợp Nặng

  • Không Cải Thiện Sau PIP: Áp dụng FeFi Termination Framework nếu nhân viên không cải thiện sau kỳ PIP.

7. Điều Chỉnh Định Mức Theo Thời Gian

  • Đánh Giá Định Kỳ: Xem xét và điều chỉnh định mức hàng tháng dựa trên tình hình dự án, khối lượng công việc, và phản hồi từ nhân viên.
  • Linh Hoạt: Đảm bảo định mức phù hợp với nhu cầu thực tế và khả năng của từng nhân viên.

8. Kết Luận

Cơ Chế Định Mức Hàng Tháng tại Fordeer Commerce được thiết kế nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên trong Chương trình FeFi (Fercom Fibonacci). Bằng việc thiết lập định mức rõ ràng cho Developer, Tester, và Product Owner (PO), chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển cá nhân và thành công chung của công ty.

Fordeer Commerce cam kết liên tục cải thiện và tối ưu hóa cơ chế định mức dựa trên phản hồi từ nhân viên và yêu cầu thực tế của công ty, nhằm xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, khích lệ sự phát triển cá nhân và đóng góp tích cực vào thành công chung.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm về cơ chế định mức, xin vui lòng liên hệ với Bộ phận Nhân sự hoặc Trưởng Team để được giải đáp chi tiết.


Fordeer Commerce luôn cam kết xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, khích lệ sự phát triển cá nhân và đóng góp tích cực vào thành công chung của công ty.